自然療法士
しぜんりょうほうし
☆ Danh từ
Bác sĩ trị liệu tự nhiên

自然療法士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然療法士
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
自然療法 しぜんりょうほう
naturopathy
療法士 りょうほうし
nhà trị liệu
自然法 しぜんほう
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
自然治療 しぜんちりょう
sự khỏi bệnh tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然農法 しぜんのうほう
canh tác tự nhiên, nông nghiệp tự nhiên
自然法則 しぜんほうそく
luật tự nhiên