Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然蒼鉛
蒼鉛 そうえん
(hóa học) bitmut (Bi)
蒼然 そうぜん
màu xanh; hơi xanh; mờ đi
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
古色蒼然 こしょくそうぜん
bề ngoài; dáng dấp cổ xưa
暮色蒼然 ぼしょくそうぜん
dusky, somber light of a gathering dusk
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên