自然観察
しぜんかんさつ「TỰ NHIÊN QUAN SÁT」
☆ Danh từ
Sự quan sát thế giới tự nhiên

自然観察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然観察
自然観 しぜんかん
viễn cảnh trên (về) thiên nhiên
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
観察者 かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.
観察力 かんさつりょく
khả năng quan sát
観察眼 かんさつがん かんさつめ
năng lực quan sát, sự tinh mắt
自然 しぜん
giới tự nhiên