観察者
かんさつしゃ「QUAN SÁT GIẢ」
☆ Danh từ
Người theo dõi, người quan sát

観察者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観察者
観察者による差 かんさつしゃによるさ
sự khác biệt tùy thuộc vào người quan sát
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.
観察力 かんさつりょく
khả năng quan sát
観察眼 かんさつがん かんさつめ
năng lực quan sát, sự tinh mắt
観察日記 かんさつにっき
nhật ký quan sát (thiên nhiên)
自然観察 しぜんかんさつ
sự quan sát thế giới tự nhiên
観察する かんさつする
dòm ngó