自生
じせい「TỰ SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Trồng hoang dã (tự nhiên); tự nhiên

Từ trái nghĩa của 自生
Bảng chia động từ của 自生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自生する/じせいする |
Quá khứ (た) | 自生した |
Phủ định (未然) | 自生しない |
Lịch sự (丁寧) | 自生します |
te (て) | 自生して |
Khả năng (可能) | 自生できる |
Thụ động (受身) | 自生される |
Sai khiến (使役) | 自生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自生すられる |
Điều kiện (条件) | 自生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自生しろ |
Ý chí (意向) | 自生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自生するな |
自生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自生
自生地 じせいち
khu vực phát triển động vật hoang dã, môi trường sống tự nhiên
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.