自由裁量
じゆうさいりょう「TỰ DO TÀI LƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bỏ bê (lơ là) trách nhiệm, sơ suất

自由裁量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自由裁量
自由裁量権 じゆうさいりょうけん
quyền thực thi tùy theo ý mình
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
裁量 さいりょう
quy định từng phần; chia phần ra
自由 じゆう
sự tự do