裁量
さいりょう「TÀI LƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quy định từng phần; chia phần ra
Sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan

Từ đồng nghĩa của 裁量
noun
Bảng chia động từ của 裁量
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裁量する/さいりょうする |
Quá khứ (た) | 裁量した |
Phủ định (未然) | 裁量しない |
Lịch sự (丁寧) | 裁量します |
te (て) | 裁量して |
Khả năng (可能) | 裁量できる |
Thụ động (受身) | 裁量される |
Sai khiến (使役) | 裁量させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裁量すられる |
Điều kiện (条件) | 裁量すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 裁量しろ |
Ý chí (意向) | 裁量しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 裁量するな |
裁量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁量
裁量権 さいりょうけん
quyền tự do làm theo ý mình
自由裁量 じゆうさいりょう
Bỏ bê (lơ là) trách nhiệm, sơ suất
裁量労働 さいりょうろうどう
discretionary work (labour, labor)
裁量所得 さいりょうしょとく
thu nhập tùy ý
裁量労働制 さいりょうろうどうせい
giờ làm việc linh hoạt, thời gian linh hoạt<br>
自由裁量権 じゆうさいりょうけん
quyền thực thi tùy theo ý mình
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁 さい
xét đoán