Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自発 (文法)
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文脈自由文法 ぶんみゃくじゆうぶんぽう
văn phạm phi ngữ cảnh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
自発 じはつ
Tự mình làm mọi việc, không bị người khác ra lệnh hoặc ép buộc
法文 ほうぶん
văn bản pháp luật
文法 ぶんぽう
văn phạm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.