自立型キャビネット
じりつかたキャビネット
☆ Danh từ
Tủ đứng
自立型キャビネット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自立型キャビネット
自立型 じりつがた
không phục thuộc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
キャビネット キャビネット
giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể
tủ đựng đồ, tủ kệ
キャビネット / プラボックス キャビネット / プラボックス キャビネット / プラボックス
tủ đựng đồ / hộp nhựa
自立 じりつ
nền độc lập; sự tự lập.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.