自立型
じりつがた「TỰ LẬP HÌNH」
☆ Danh từ
Không phục thuộc

自立型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自立型
自立型キャビネット じりつかたキャビネット
tủ đứng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
自立 じりつ
nền độc lập; sự tự lập.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
自動型 じどうがた
Dạng tự động.
自由型 じゆうがた
freestyle (bơi sự kiện)