朝自習
あさじしゅう「TRIÊU TỰ TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tự học vào buổi sáng

Bảng chia động từ của 朝自習
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朝自習する/あさじしゅうする |
Quá khứ (た) | 朝自習した |
Phủ định (未然) | 朝自習しない |
Lịch sự (丁寧) | 朝自習します |
te (て) | 朝自習して |
Khả năng (可能) | 朝自習できる |
Thụ động (受身) | 朝自習される |
Sai khiến (使役) | 朝自習させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朝自習すられる |
Điều kiện (条件) | 朝自習すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朝自習しろ |
Ý chí (意向) | 朝自習しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朝自習するな |