朝自習
あさじしゅう「TRIÊU TỰ TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tự học vào buổi sáng

Bảng chia động từ của 朝自習
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朝自習する/あさじしゅうする |
Quá khứ (た) | 朝自習した |
Phủ định (未然) | 朝自習しない |
Lịch sự (丁寧) | 朝自習します |
te (て) | 朝自習して |
Khả năng (可能) | 朝自習できる |
Thụ động (受身) | 朝自習される |
Sai khiến (使役) | 朝自習させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朝自習すられる |
Điều kiện (条件) | 朝自習すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朝自習しろ |
Ý chí (意向) | 朝自習しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朝自習するな |
朝自習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝自習
朝習 あさがく
việc học vào buổi sáng
朝学習 あさがくしゅう
việc học vào buổi sáng
自習 じしゅう
sự tự ôn tập; sự tự nghiên cứu; tự ôn tập; tự nghiên cứu.
自学自習 じがくじしゅう
sự tự học
自習室 じしゅうしつ
phòng học (riêng tư)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自宅学習 じたくがくしゅう
việc học tại nhà
自主練習 じしゅれんしゅう
sự tự luyện tập