自覚症状
じかくしょうじょう「TỰ GIÁC CHỨNG TRẠNG」
☆ Danh từ
Triệu chứng bệnh tình do chính người bệnh cảm nhận

自覚症状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自覚症状
幻覚症状 げんかくしょうじょう
ảo giác
他覚症状 たかくしょうじょう
những triệu chứng có thể được cảm nhận một cách khách quan bởi những người khác ngoài bệnh nhân
自覚 じかく
lương tri
症状 しょうじょう
triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh.
形状覚 けーじょーかく
cảm giác hình dạng
幻覚症 げんかくしょう
chứng loạn ảo
他覚症 たかくしょう たさとししょう
triệu chứng bệnh do bác sĩ nhận biết thấy
無自覚 むじかく
sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác, sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi