Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無自覚
むじかく
sự không biết
む。。。 無。。。
vô.
自覚 じかく
lương tri
無感覚 むかんかく
tê liệt; không có cảm giác; đần độn; vô cảm
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
無感覚な むかんかくな
đờ.
自覚する じかくする
sáng mắt
自覚症状 じかくしょうじょう
triệu chứng bệnh tình do chính người bệnh cảm nhận
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
「VÔ TỰ GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích