自註
「TỰ CHÚ」
Tự chú giải (của) một có những viết
Tự chú giải (của) một có những viết

自註 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自註
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
những ghi chú giải thích; chú giải; bình luận
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
chú thích chi tiết
những ghi chú ở lề
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
sắp đặt (nguyên liệu); đặt một thứ tự
註解 ちゅうかい
sự chú giải, sự chú thích; lời chú giải, lời chú thích