Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自販機本
自販機 じはんき
máy bán hàng tự động
自販 じはん
Viết tắt của “bán hàng tự động”
自動販売機 じどうはんばいき
Máy bán hàng tự động
販売機 はんばいき
máy bán hàng tự động.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.