自費出版
じひしゅっぱん「TỰ PHÍ XUẤT BẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tự xuất bản, sự tự bỏ chi phí ra xuất bản

Bảng chia động từ của 自費出版
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自費出版する/じひしゅっぱんする |
Quá khứ (た) | 自費出版した |
Phủ định (未然) | 自費出版しない |
Lịch sự (丁寧) | 自費出版します |
te (て) | 自費出版して |
Khả năng (可能) | 自費出版できる |
Thụ động (受身) | 自費出版される |
Sai khiến (使役) | 自費出版させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自費出版すられる |
Điều kiện (条件) | 自費出版すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自費出版しろ |
Ý chí (意向) | 自費出版しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自費出版するな |