自賠法
じばいほう「TỰ BỒI PHÁP」
☆ Danh từ
Sự bồi thường sự cố xe ô tô hành động

自賠法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自賠法
自賠責 じばいせき
Bảo hiểm xe
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
自賠責保険 じばいせきほけん しばいせきほけん
bảo hiểm bắt buộc đối với các phương tiện giao thông như xe máy, ô tô
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium