Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整備工
せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.
整備工場 せいびこうじょう
cơ sở bảo trì
整備工具 せいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng
トラック整備工具 トラックせいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng xe tải
自転車整備工具 じてんしゃせいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng xe đạp
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
インフラ整備 インフラせいび
sự cải thiện cơ sở hạ tầng
整備性 せいびせい
khả năng sửa chữa, khả năng bảo trì
整備士 せいびし
thợ cơ khí
「CHỈNH BỊ CÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích