整備工 せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.
整備工具 せいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng
工場設備 こうじょうせつび
thiết bị nhà máy.
トラック整備工具 トラックせいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng xe tải
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
インフラ整備 インフラせいび
sự cải thiện cơ sở hạ tầng
整備性 せいびせい
khả năng sửa chữa, khả năng bảo trì