Các từ liên quan tới 自転車歩行者専用道路
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
自転車旅行 じてんしゃりょこう
xe đạp đi nhẹ bước; việc đạp xe đi du lịch
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
自転車用ケミカル じてんしゃようケミカル
hoá chất cho xe đạp
自転車用グリス じてんしゃようグリス
dầu bôi trơn xe đạp