Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自閉式水栓
じへいしきすいせん
vòi nước tự đóng
閉栓 へいせん
cắt, đóng, dừng (VD như dừng dịch vụ ga, điện...)
自在水栓 じざいみずせん
vòi nước linh hoạt
自動水栓 じどうすいせん じどうみずせん
vòi nước tự động
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
水栓 すいせん みずせん すいせん みずせん
vòi nước; nước vỗ nhẹ
閉式 へいしき
bế mạc buổi lễ
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
自閉 じへい
tự cô lập; tự khép kín
Đăng nhập để xem giải thích