閉栓
へいせん「BẾ XUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cắt, đóng, dừng (VD như dừng dịch vụ ga, điện...)

Bảng chia động từ của 閉栓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉栓する/へいせんする |
Quá khứ (た) | 閉栓した |
Phủ định (未然) | 閉栓しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉栓します |
te (て) | 閉栓して |
Khả năng (可能) | 閉栓できる |
Thụ động (受身) | 閉栓される |
Sai khiến (使役) | 閉栓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉栓すられる |
Điều kiện (条件) | 閉栓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉栓しろ |
Ý chí (意向) | 閉栓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉栓するな |