自閉
じへい「TỰ BẾ」
☆ Trạng từ
Tự cô lập; tự khép kín
彼
は
最近
、
自閉的
な
行動
を
取
ることが
多
くなりました。
Gần đây, anh ấy có xu hướng hành xử một cách tự khép kín nhiều hơn.

自閉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自閉
自閉症 じへいしょう
bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị
自閉症児 じへいしょうじ
trẻ tự kỷ
自閉式水栓 じへいしきすいせん
vòi nước tự đóng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自己閉路がない じこへいろがない
không có vòng lặp
自動開閉式ゴミ箱 じどうかいへいしきゴミはこ
Thùng rác tự động mở đóng.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN