Các từ liên quan tới 臭化物ペルオキシダーゼ
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
ヨウ化物ペルオキシダーゼ ヨウかぶつペルオキシダーゼ
Iodide Peroxidase (một loại enzym)
臭化物 しゅうかぶつ
hợp chất có mùi; chất tạo mùi
チオトロピウム臭化物 チオトロピウムしゅーかぶつ
Tiotropium Bromide (thuốc)
臭素化合物 しゅうそかごうぶつ
hợp chất brom
臭化 しゅうか においか
sự kết hợp với brom
物臭 ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)