臭味
しゅうみ「XÚ VỊ」
☆ Danh từ
Xấu có mùi; bốc mùi hôi

Từ đồng nghĩa của 臭味
noun
臭味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臭味
無味無臭 むみむしゅう
không mùi không vị
糠味噌臭い ぬかみそくさい
1. mùi của loại bột nhão làm từ cám gạo và muối 2. (nghĩa bóng) chỉ hình ảnh người phụ nữ quá bận bịu với công việc nhà bếp
無味無臭無色 むみむしゅうむしょく
không màu không mùi không vị
臭 しゅう
mùi hôi
味 み あじ
gia vị
吏臭 りしゅう
chế độ quan liêu hành chính
臭鼠 においねずみ ニオイネズミ
chuột xạ hương
臭跡 しゅうせき
mùi hương, dấu vết