Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臭素酸
しゅうそさん
axit bromic (công thức hóa học HBrO₃)
臭素酸塩 しゅーそさんしお
hợp chất hóa học bromat
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
臭化水素酸 しゅーかすいそさん
axit hydrobromic
臭素 しゅうそ
brôm (br)
酸素酸 さんそさん
axit oxo
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
脱臭素 だっしゅーそ
khử brôm
臭素紙 しゅうそし
giấy rửa ảnh, giấy bromua
「XÚ TỐ TOAN」
Đăng nhập để xem giải thích