Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臭素酸塩 しゅーそさんしお
hợp chất hóa học bromat
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
臭化水素酸 しゅーかすいそさん
axit hydrobromic
臭素 しゅうそ
brôm (br)
酸素酸 さんそさん
axit oxo
酸素 さんそ
dưỡng
脱臭素 だっしゅーそ
khử brôm
臭素紙 しゅうそし
giấy rửa ảnh, giấy bromua