臭覚
しゅうかく「XÚ GIÁC」
☆ Danh từ
Khứu giác

臭覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臭覚
臭 しゅう
mùi hôi
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
吏臭 りしゅう
chế độ quan liêu hành chính
臭鼠 においねずみ ニオイネズミ
chuột xạ hương
臭跡 しゅうせき
mùi hương, dấu vết
血臭 けっしゅう
mùi máu
臭み くさみ
mùi hôi thối; mùi hôi; mùi thối.
悪臭 あくしゅう
hôi