Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 至心流
至心 ししん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
至 し
to...
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng