もとごめ
Nạp ở khoá nòng

もとごめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もとごめ
もとごめ
nạp ở khoá nòng
元込め
もとごめ
nạp ở khoá nòng
Các từ liên quan tới もとごめ
元込め銃 もとごめじゅう
breechloader
breechloader
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
揉め事 もめごと
cãi nhau; sự lo lắng; tranh cãi; sự mâu thuẫn; sự va chạm; sự tranh chấp(giữa nhiều người)
もとごえ もとごえ
bón (phân)lót
kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt, điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, là người được biết điều bí mật