至点
してん「CHÍ ĐIỂM」
☆ Danh từ
(thiên văn học) chí, điểm chí

至点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 至点
夏至点 げしてん
điểm hạ chí (điểm có kinh độ 90 trên đường hoàng đạo. Xem 夏至 - げし)
冬至点 とうじてん
điểm Đông chí
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
至 し
to...
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
至論 しろん
lý lẽ có sức thuyết phục; sự lý luận hợp lý