Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 至福者
至福 しふく
phúc lớn, những điều phúc lớn
至福感 しふくかん
cảm giác hạnh phúc
至福千年 しふくせんねん
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
至上者 しじょうしゃ
Đấng Tối cao
至福千年説 しふくせんねんせつ
thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới
子福者 こぶくしゃ
người hạnh phúc vì có nhiều con
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.