Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芸術至上主義 げいじゅつしじょうしゅぎ
nghệ thuật vì nghệ thuật
至 し
to...
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
至適 してき
tối ưu
至正 しせい
tính đúng đắn hoàn hảo