Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逮捕監禁致傷罪
たいほかんきんちしょうざい
tội phạm bắt cóc, giam cầm và thương tích cơ thể
逮捕監禁致死傷罪 たいほかんきんちししょうざい
bắt giữ và bỏ tù bất hợp pháp dẫn đến tử vong hoặc thương tích cơ thể
逮捕監禁罪 たいほかんきんざい
bắt giữ và bỏ tù sai, bắt giữ và giam giữ bất hợp pháp
逮捕及び監禁罪 たいほおよびかんきんざい
拉致監禁 らちかんきん
sự giam cầm và bắt cóc
逮捕 たいほ
bắt bỏ tù
傷害致死罪 しょうがいちしざい
(crime of) inflicting bodily injury resulting in death
逮捕権 たいほけん
quyền bắt giữ
逮捕者 たいほしゃ
người bắt giam, tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
Đăng nhập để xem giải thích