臼
うす「CỮU」
☆ Danh từ
Cối.

臼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臼
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
臼曇 うすぐもり
trời mây hơi đục; trời nhiều mây
石臼 いしうす
cối đá
臼歯 きゅうし うすば
răng hàm.
臼砲 きゅうほう
Súng tầm ngắn với nòng ngắn và góc bắn lớn