Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
臼 うす
cối.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
臼曇 うすぐもり
trời mây hơi đục; trời nhiều mây
臼歯 きゅうし うすば
răng hàm.
臼砲 きゅうほう
Súng tầm ngắn với nòng ngắn và góc bắn lớn