興味の薄い
きょうみのうすい
☆ Cụm từ
Ít hứng thú

興味の薄い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興味の薄い
興味が薄い きょうみがうすい
không hay, không thú vị; không đáng chú ý
味の薄い あじのうすい
vị nhạt
薄味 はくみ うすあじ
vị nhạt.
興味 きょうみ
hứng
味が薄い あじがうすい
Ít gia vị; nhạt
薄気味の悪い うすきみのわるい
rùng rợn, sởn gai ốc
興味ない きょうみない
không quan tâm, không hứng thú
興味深い きょうみぶかい
rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích