薄味
はくみ うすあじ「BẠC VỊ」
☆ Danh từ
Vị nhạt.

薄味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄味
味の薄い あじのうすい
vị nhạt
味が薄い あじがうすい
Ít gia vị; nhạt
興味が薄い きょうみがうすい
không hay, không thú vị; không đáng chú ý
興味の薄い きょうみのうすい
ít hứng thú
薄気味悪い うすきみわるい
kỳ quái; kỳ bí; có điểm khiến người ta sợ; bất an
薄気味の悪い うすきみのわるい
rùng rợn, sởn gai ốc
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)