興味深い
きょうみぶかい「HƯNG VỊ THÂM」
☆ Adj-i
Rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích
興味深
い〜(への)
旅行
Du lịch đến nơi mà mình rất thích
彼
が
孤独
について、こんなふうに
語
るのを
聞
くのは
興味深
い
Rất thích thú khi nghe anh ấy nói về sự cô đơn theo cách này
結果
が
予想
どおりだというだけでなく、それを
導
いたのがきみだという
事実
も
興味深
い
Tôi hứng thú không phải chỉ vì đạt kết quả như dự tính mà còn vì người làm việc đó là cậu .

興味深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興味深い
深味 ふかみ
chiều sâu; sâu
興味 きょうみ
hứng
意味深い いみぶかい
ý nghĩa sâu sắc
興味ない きょうみない
không quan tâm, không hứng thú
意味深 いみしん いみぶか
bí hiểm, đầy ngụ ý
興味の薄い きょうみのうすい
ít hứng thú
興味が薄い きょうみがうすい
không hay, không thú vị; không đáng chú ý
意味深長 いみしんちょう
ý nghĩa sâu sắc (thường được che giấu); nghĩa sâu xa; nghĩa bóng; đầy ý nghĩa