Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興山寺
山寺 やまでら
chùa trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
寺 てら じ
chùa
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
当寺 とうじ
ngôi đền này
諸寺 しょじ
nhiều đền