Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興覚寺
興が覚める きょうがさめる
mất hứng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
寺 てら じ
chùa
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
諸寺 しょじ
nhiều đền
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân
当寺 とうじ
ngôi đền này