舌下神経疾患
ぜっかしんけいしっかん
Bệnh lý về dây thần kinh dưới lưỡi
舌下神経疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌下神経疾患
舌咽神経疾患 ぜついんしんけいしっかん
bệnh về dây thần kinh thiệt hầu
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
舌下神経 ぜっかしんけい
dây thần kinh hạ thiệt; dây thần kinh dưới lưỡi
視神経疾患 ししんけいしっかん
bệnh thần kinh thị giác
脳神経疾患 のうしんけいしっかん
bệnh thần kinh sọ não
嗅神経疾患 きゅうしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh khứu giác
副神経疾患 ふくしんけいしっかん
bệnh lý dây thần kinh phụ
神経筋疾患 しんけいきんしっかん
bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)