舌代
ぜつだい しただい「THIỆT ĐẠI」
☆ Danh từ
Một sự ghi chép (theo lời ai nói như ghi thực đơn,...)

舌代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
舌 した
lưỡi.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
舌虫 したむし シタムシ
armillifer (là một chi giun lưỡi trong phân lớp Pentastomida)
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi
舌骨 ぜっこつ
Xương hình chữ U ở đáy lưỡi