Kết quả tra cứu 舌咽神経
Các từ liên quan tới 舌咽神経
舌咽神経
ぜついんしんけい
「THIỆT YẾT THẦN KINH」
☆ Danh từ
◆ Dây thần kinh thiệt hầu
舌咽神経痛
は、のどや
耳
に
強
い
痛
みを
引
き
起
こすことがあります。
Đau dây thần kinh thiệt hầu có thể gây ra cơn đau dữ dội ở cổ họng và tai.

Đăng nhập để xem giải thích