Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
舌 した
lưỡi.
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
舌虫 したむし シタムシ
armillifer (là một chi giun lưỡi trong phân lớp Pentastomida)
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi
舌骨 ぜっこつ
Xương hình chữ U ở đáy lưỡi
舌体 ぜったい
Thân lưỡi
舌側 したがわ
Mặt bên trong của hàm dưới