Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舎人公園
園舎 えんしゃ
trường mẫu giáo
公舎 こうしゃ
dinh thự chính thức
公園 こうえん
công viên
舎人 しゃじん とねり
người hầu cận cho Thiên hoàng và Hoàng tộc trong thời cổ đại
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
田舎人 いなかびと いなかじん いなかうど でんしゃじん
country dweller
公人 こうじん
đặc tính công cộng