Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舎人娘子
田舎娘 いなかむすめ
thôn nữ; cô gái vùng quê
舎人 しゃじん とねり
người hầu cận cho Thiên hoàng và Hoàng tộc trong thời cổ đại
一人娘 ひとりむすめ
người con gái duy nhất
娘子軍 じょうしぐん
quân đội do nữ lãnh đạo; trung đoàn toàn nữ
田舎人 いなかびと いなかじん いなかうど でんしゃじん
country dweller
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ