Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舎利塩 しゃりえん しゃりしお
<Y> thuốc tẩy manhê
舎利殿 しゃりでん
phòng thờ
舎利別 しゃりべつ
xi, rô, nước ngọt
仏舎利 ぶっしゃり
xá lợi; tro táng của nhà sư
舎利塔 しゃりとう
tháp để xá lợi của phật
舎 しゃ
chuồng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
浴舎 よくしゃ
rustic bathhouse (esp. at onsen)