舎利塩
しゃりえん しゃりしお「XÁ LỢI DIÊM」
☆ Danh từ

thuốc tẩy manhê

舎利塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舎利塩
舎利 しゃり さり
xá lợi, phần còn sót lại sau khi chết của phật, sư
舎利殿 しゃりでん
phòng thờ
舎利塔 しゃりとう
tháp để xá lợi của phật
舎利別 しゃりべつ
xi, rô, nước ngọt
仏舎利 ぶっしゃり
xá lợi; tro táng của nhà sư
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩類利尿剤 えんるいりにょうざい
thuốc lợi tiểu mặn