塩類利尿剤
えんるいりにょうざい
Thuốc lợi tiểu mặn
塩類利尿剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩類利尿剤
利尿剤 りにょうざい
thuốc lợi tiểu
抗利尿剤 こうりにょうざい
thuốc chống bài niệu
ナトリウム利尿剤 ナトリウムりにょうざい
natri lợi niệu
利尿 りにょう
sự lợi tiểu
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
塩類 えんるい
các loại muối