Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舎堂駅
堂舎 どうしゃ どうじゃ とうじゃ
large and small buildings, esp. shrines and temples
駅舎 えきしゃ
trạm tàu, ga tàu
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
舎 しゃ
chuồng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng